|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự nguyện
adj spontaneous
| [tự nguyện] | | | spontaneous; voluntary; unasked-for | | | Sự tự nguyện thoả thuận | | Voluntary agreement | | | Tự nguyện làm việc | | To work on a voluntary basis | | | facultative; optional | | | Tiền đi chơi thì anh phải trả, còn phí bảo hiểm là tự nguyện | | You will have to pay for the trip but insurance is optional | | | to volunteer | | | Tự nguyện làm thêm việc | | To volunteer for extra work | | | Tự nguyện làm điều gì | | To do something of one's own choice |
|
|
|
|